英语翻译我妹妹在幼儿园里照看孩子.这件商品的质量不好.你可以给我讲一下你们的售后服务吗?这是我们之间的密秘,不要告诉别人.昨天晚上我失眼了.我感觉很丢脸.你是不是做了什么事,得

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/05/02 04:59:00
英语翻译我妹妹在幼儿园里照看孩子.这件商品的质量不好.你可以给我讲一下你们的售后服务吗?这是我们之间的密秘,不要告诉别人.昨天晚上我失眼了.我感觉很丢脸.你是不是做了什么事,得

英语翻译我妹妹在幼儿园里照看孩子.这件商品的质量不好.你可以给我讲一下你们的售后服务吗?这是我们之间的密秘,不要告诉别人.昨天晚上我失眼了.我感觉很丢脸.你是不是做了什么事,得
英语翻译
我妹妹在幼儿园里照看孩子.
这件商品的质量不好.
你可以给我讲一下你们的售后服务吗?
这是我们之间的密秘,不要告诉别人.
昨天晚上我失眼了.
我感觉很丢脸.
你是不是做了什么事,得罪他了?
这个孩子没有教养.
你这样是在浪费时间.
这件商品不能用手摸.
你小心被别人骗了.
你是骗我的吗?
我不管这件事了.
你不觉得有点内疚吗?
我会连累你的.
这个很大/很小

英语翻译我妹妹在幼儿园里照看孩子.这件商品的质量不好.你可以给我讲一下你们的售后服务吗?这是我们之间的密秘,不要告诉别人.昨天晚上我失眼了.我感觉很丢脸.你是不是做了什么事,得
我妹妹在幼儿园里照看孩子. Em gái tôi chăm sóc trẻ em trong trường mầm non.
这件商品的质量不好. chất lượng của hàng này không tốt
你可以给我讲一下你们的售后服务吗? xin bạn giới thiếu cho dịch vụ bảo hàng của công ty bạn .
这是我们之间的密秘,不要告诉别人.đây là bí mật giữa chúng mình,chớ bảo cho người khác biết nhé
昨天晚上我失眼了.tối qua tôi mất ngủ rồi (失眠)
我感觉很丢脸. tôi thấy mất mặt quá
你是不是做了什么事,得罪他了? bạn làm việc gì đó súc phậm đến nó rồi phải không ?
这个孩子没有教养. tre em này hư lắm
你这样是在浪费时间. bạn làm thế chỉ là lãng phí thời gian mà thôi
这件商品不能用手摸.hàng này cấm sờ vào
你小心被别人骗了. bạn cẩn thận chớ bị người ta lừa nhé
你是骗我的吗? bạn có phải là đang lừa mình không?
我不管这件事了. tôi không lo chuyện này nữa
你不觉得有点内疚吗? bạn không thấy hơi áy náy à?
我会连累你的.tôi sẽ lây khó cho bạn
这个很大/很小 cái này rất to/nhỏ
本人的翻译,其实很多情况下的人称需要用不同的字,但是不知道人物性别年龄,只能用bạn,请按情况转换

我妹妹在幼儿园里照看孩子:Em gái tớ ở mỗ giáo trong trẻ em
这件商品的质量不好:Đồ này chất lượng không tốt
你可以给我讲一下你们的售后服务吗:Bạn có thể n...

全部展开

我妹妹在幼儿园里照看孩子:Em gái tớ ở mỗ giáo trong trẻ em
这件商品的质量不好:Đồ này chất lượng không tốt
你可以给我讲一下你们的售后服务吗:Bạn có thể nói cho tớ nghe sau khi mua hàng phục vụ của các bạn không?
这是我们之间的密秘,不要告诉别人:Đây là bí mật giữa hai chúng ta, đừng nói cho người khác biết
昨天晚上我失眼了Tối qua tớ không ngủ được
我感觉很丢脸:Tớ cảm thấy mất mặt quá
你是不是做了什么事,得罪他了:Bạn có phải là làm gì súc phạm bạn ấy rồi
这个孩子没有教养:Con bé này không có ý thức
你这样是在浪费时间:Bạn như thế là lãng phí thời gian
这件商品不能用手摸:Cái đồng này không được dùng tay sờ
你小心被别人骗了:Bạn phải cẩn thận không là bị người ta lừa
你是骗我的吗:Bạn có phải lừa tớ không
我不管这件事了:Tớ không quản việc này rồi
你不觉得有点内疚吗:Bạn có cảm thấy ái náy không
我会连累你的:Tớ sẽ làm giắc rối cho bạn
这个很大/很小:Cái này rất to/rất bé

收起